Có 2 kết quả:
变换设备 biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ • 變換設備 biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) converter
(2) conversion device
(2) conversion device
Bình luận 0
biàn huàn shè bèi ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) converter
(2) conversion device
(2) conversion device
Bình luận 0